|
Phó từ, Giới từ |
ailleurs | ở chỗ khác |
afin de | chỉ mục đích: để đạt được cái gì đó |
ainsi | như thế, như vậy |
alors | lúc đó, thế thì, vậy thì |
après | sau, sau đó, theo |
au-dessous | ở dưới, ở thấp hơn (étage) |
au-dessus | trên, ở trên |
aujourd'hui | hôm nay,ngày nay, thời nay |
auparavant | trước đó, trước kia, trước |
auprès | gần, gần bên |
aussi (ainsi, comme) | cũng thế,như thế, bằng, như |
aussi (de plus, et encore) | cũng, cả, còn |
aussitôt | ngay, ngay lúc ấy, vừa, vừa mới |
autant | bằng ấy, chừng ấy, bấy nhiêu |
autour | xung quanh |
autrefois | ngày xưa |
autrement | cách khác |
autrement (sinon) | nếu không |
autrement(plus) | hơn; hơn nhiều |
avant, avant de | trước, trước khi |
avec (avec toi) | với, cùng với |
avec (au moyen de) | bằng |
beaucoup | nhiều lắm |
bien ex: travailler bien | hay, tốt, giỏi, đúng |
bien ex: j'aime bien | rất, lắm, quá |
bien ex: bien des gens | nhiều |
bien (plus) | hơn nữa |
bien(que) | dù, mặc dù |
bien fait! | đáng lắm |
bientôt | lát nữa, sắp |
car | vì, bởi vì |
ceci | cái này, việc này |
cela | cái ấy, việc ấy |
cependant | nhưng, nhưng mà |
cependant que | trong khi |
certes | chắc là, hẳn là |
chez (en cet endroit) | ở nơi nào, thời nào |
comme (de même que) | như |
comment | thế nào, làm sao |
d'abord | trước tiên |
dans | trong |
davantage | hơn, thêm, hơn nữa |
dedans | bên trong |
dehors | ở ngoài, ở bên ngoài |
déja | đã |
demain | mai, ngày mai |
depuis | từ, kể từ |
dès lors | từ, ngay từ, kể từ |
dès que | từ lúc mà |
désormais | từ rày, từ nay, từ giờ trở về sau |
dessous | dưới |
dessus | trên, lên trên |
devant | trước mặt, trước |
donc | vậy thì |
dont | mà, từ đó, do đó |
dorénavant | từ nay, từ rày, từ đây |
durant ex: durant la nuit | đương |
durant ex: durant 1heure | suốt |
encore | còn, nữa |
enfin | cuối cùng thế là |
ensuite | rồi, rồi sau,sau đó,sau nữa |
entre | giữa |
envers | đối với |
envers (sens contre) | đối diện |
exprès | cố ý |
guère | ít |
gré (au gré de) | tùy theo, theo chiều |
hélas | ôi, than ôi, chao ôi |
hier | hôm qua |
hors | ngoài, ngoại |
hors (sens sauf) | trừ |
ici | đây, ở đây |
jamais | không bao giờ |
la-bas | ở đằng kia |
la-haut | ở trên đó |
loin | xa, xa xôi, xa xăm |
longtemps | lâu |
longtemps(depuis longtemps) | từ lâu |
lorsque | khi, lúc |
maintenant | bây giờ |
mais | nhưng, nhưng mà, mà |
malgré | dù, mặc dù |
malgré que | mặc dù, dù rằng |
malgré tout | dù sao |
mieux | tốt hơn, hay hơn, hơn |
moins | kém hơn, không bằng, ít hơn |
naguère | mới đây, vừa rồi, chưa bao lâu |
néanmoins | tuy nhiên, tuy vậy, song le |
non | không |
par | bởi, vì, do, bằng, vào, về |
parce que | vì, bởi vì |
par-dessous | ở dưới |
par-dessus | qua phía trên |
parfois | đôi khi, thỉnh thoảng |
parmi | giữa đám, trong bọn |
pas | không |
pendant | trong khi |
peu | không nhiều, không mấy |
plus (sens plus que) | hơn |
plus (sens plus du tout) | không nữa |
plusieurs | nhiều,nhiều người; nhiều cái |
plutôt | hơn là, thà |
pour | để, vì, cho, chống, về,khiến, nên, cho nên, để, khó có thể |
pourquoi | tại sao, sao |
pourtant | thế mà, thế nhưng, mà |
près | gần |
presque | gần như, hầu như |
puis | rồi |
quand? | khi nào |
quand | khi, lúc |
quelquefois | đôi khi, một lần, có lần |
quoi | cái gì, điều gì, cái mà, điều mà |
quoique | dù rằng, mặc dầu |
sans | không |
sans que | mà không |
sans cela | nếu không |
sauf | trừ, trừ phi |
selon | tùy, theo, tùy theo |
seulement (sens juste un ou une) | chỉ |
seulement (sens venir de) | mới |
sinon (sens ou bien) | nếu không |
sinon (sens à part) | trừ, ngoài, ngoại trừ |
sinon que | trừ phi là |
sitôt | ngay, tức thì |
soudain | bỗng |
sous | dưới |
souvent | thường thường, thường, đôi khi |
surtout | nhất là |
tant | bao nhiêu, bấy nhiêu |
tant mieux | càng hay |
tantôt...tantôt | khi thì... khi thì... |
tant pis | tiếc quá, mặc kệ |
tard (au plus tard) | chậm nhất |
tard (plus tard) | chậm nhất |
tôt | sớm |
tôt (au plus tôt) | sớm nhất, nhanh nhất |
toujours (tout le temps) | luôn luôn, mãi mãi |
toujours (et encore) | bao giờ, cũng vẫn, vẫn |
toutefois | song, song le, tuy nhiên |
travers (au travers de) | qua giữa |
travers (de travers) | nghiêng, lệch |
très | rất, lắm |
trop | quá |
trop (trop de...) | nhiều... quá |
vers (sens direction) | đến, đi đến, về phía |
vers (sens environ) | vào khoảng, khoảng |
voici | đây này, này, đây là |
voilà | đấy, ở kia, đó là |
volontiers | sẵn lòng, vui lòng |
vraiment | thật là |
vraiment? | thực không? |