les villes | thành phố |
une capitale | thủ đô |
une cité | khu nhà |
une cité ouvrière | khu nhà công nhân |
une cité universitaire | khu học xá |
un bourg | thị trấn nhỏ,làng |
les habitants | dân |
la citoyenneté | công dân |
un conseiller | ủy viên hội đồng |
le maire | thị trưởng |
l'hotel de ville | tòa thị sảnh |
les taxes locales, l'impôt | thuế |
un contribuable | người nộp thuế |
un quartier | phường |
un faubourg | ngoại ô,ngoại thành |
des taudis | nhà ổ chuột |
l'urbanisme | quy hoạch đô thị |
un immeuble | tòa nhà |
un plan | bản đồ |
une rue | đường phố |
une ruelle | đường hẻm |
la chaussée | mặt đường |
des pavés | đá lát |
un piéton | người đi bộ |
le trottoir | vỉa hè |
un passage piétons | lối đi đóng đinh |
le caniveau | rãnh lề đường |
un balayeur | người quét đường phố |
les ordures | rác |
un éboueur | người hốt rác |
un égout | cống |
le lampadaire | cây đèn |
un quai | bến |
une place | quảng trường |
un parc | công viên |
la grille | chấn song, lưới sắt |
un zoo | vườn thú |
un palais | cung, điện |
un monument | công trình kỷ niệm |
le poste de police | bóp công an |
le poste de garde | bóp gác |
un agent | cảnh sát viên |
une ambulance | xe cứu thương |
les secours | cứu |
une civière | băng ca |
un hôpital | bệnh viện |
un dispensaire | phòng chữa bệnh, đixpanxe |
un asile d'aliénés | bệnh viện tâm thần |
un hospice | nhà dưỡng lão |
un indigent | bần cùng |
un mendiant | người hành khất |
une aumône | bố thí |
un musée | bảo tàng |
les sapeur pompiers | lính cứu hoả |
l'échelle (a incendie) | thang chữa cháy |
les tuyaux | ống lấy nước |
la bouche d'incendie | ống nước chữa cháy |
la circulation | giao thông |
les heures de pointe | giờ cao điểm |
un embouteillage | tắc nghẽn |
l'animation | náo nhiệt |
la foule | đám đông |
un badaud | kẻ thích đứng xem, kẻ hiếu kỳ |
les passants | người qua đường |
le vacarme | tiếng ồn ào |
le tintamarre | lộn xộn |
adjectifs | tính từ |
verbes | động từ |