Le village
|
Làng
|
bourg | làng |
hameau | xóm, thôn |
chaumière | nhà tranh |
paysage | phong cảnh |
paysage champetre | phong cảnh đồng ruộng |
manoir | trang viên |
chateau | lâu đài, cung điện |
chateau-fort | lầu pháo đài |
l'église | nhà thờ |
le curé, le prêtre | cha xứ,giáo sĩ, thầy tu |
la poste | nhà bưu điện |
l'instituteur | giáo viên |
l'auberge | quán trọ, quán ăn |
le cimetiere | nghĩa địa, nghĩa trang |
la tombe | mồ, mả, mộ |
route | đường, đường sá |
chemin | đường |
talus,rivage | sườn dốc, bờ bến |
virage | chỗ ngoặt, chỗ rẽ |
haie, cloture | hàng rào |
poussière | bụi |
poussière de la route | bụi đường |
boue | bùn |
flaque d'eau | vũng nước |
le forgeron | thợ rèn |
la forge | xưởng rèn; lò rèn |
un marteau | búa |
une enclume | cái đe |
le savetier | thợ vá giày |
le barbier | thợ cạo |
le coiffeur | thợ cắt tóc, thợ uốn tóc |
le charron | thợ đóng xe |
une charrette | xe ba gác, xe bò |
le brancard | cáng, băng ca, càng (xe) |
une roue | bánh |
une roue de bicyclette | bánh xe đạp |
un rayon | nan hoa |
l'essieu | trục (xe) |
la jante | vành, vành bánh (xe) |
le sellier | thợ yên cương |
le harnais (de cheval) | bộ đồ thắng ngựa |
un mors | hàm thiết (ngựa) |
lun licol | vòng cổ (ở ngựa) |
une bride | bộ cương (ngựa) |
un etrier | chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa) |
un eperon | đinh thúc ngựa |
une rene | cương (ngựa) |
le marechal ferrant | thợ bịt móng (ngựa) |
un sabot | móng guốc |
un fer a cheval | sắt móng ngựa |
un bohemien | người Bô-hem, người du cư |
un chemineau | kẻ sống lần hồi trên đường đi |
un forain | người buôn bán từng phiên chợ |
la fête foraine | hội chợ phiên |
un cirque | rạp xiếc |
les chevaux de bois | vòng quay ngựa gỗ |
une menagerie, un parc zoologique | vườn thú |
un manege | vòng quay |
un bal | khiêu vũ |
un bal masqué | khiêu vũ giả trang |
un danseur | người khiêu vũ |
feu de camp | lửa trại |
feu d'artifice
|
pháo hoa
|
adjectifs
|
tính từ
|
pittoresque (site) | phong cảnh đẹp như tranh |
solitaire (endroit) | nơi hiu quạnh |
paisible | yên tĩnh, thanh bình |
rustique | theo lối nông thôn |
grossier | thô |
laborieux | cần cù |
sévère | khô khan, nghiêm khắc |
exigeant | khó tính |
boueux | đầy bùn, lầy bùn |
poussiereux | đầy bụi |
droit | thẳng |
tortueux, sinueux | ngoằn ngoèo |
lisse | nhẵn |
joyeux | vui sướng, vui mừng, vui |
sombre | tối |
amusant
|
vui
|
verbes
|
động từ
|
administrer | quản lý |
louer | tiền thuê |
enterrer | dự đám tang |
creuser (la terre) | đào (đào đất) |
réparer | chữa, tu sửa |
élargir | làm rộng ra, nới rộng ra |
éclabousser | làm bắn bùn vào, làm tóe nước vào |
s'amuser | làm cho vui |
s'ennuyer | làm cho buồn phiền, làm cho chán |
forger | rèn |
frapper | đánh, đập |
ferrer | bịt sắt, |
ferrer un cheval | bịt móng sắt cho con ngựa |
coudre | khâu, may |
couper | cắt, chặt, đốn, thái |
couper avec un couteau | cắt bằng dao |
couper un arbre | đốn một cây |
couper les cheveux | cắt tóc |
raser (la barbe) | cạo nhẵn (cạo nhẵn râu) |
danser | nhảy múa, khiêu vũ |