Le jardin |
Vườn |
une allée | lối đi |
le gravier | sỏi |
une pelouse | bãi cỏ |
le gazon | cỏ, bãi cỏ |
une tonnelle | giàn cây |
un parterre | bồn hoa |
la rose | hoa hồng |
une épine | chông gai |
un bourgeon | chồi, ngọn |
une pousse (1ere pousse) | Chồi xuân |
une fleur | hoa, bông |
l'oeillet | |
l'oeillet d'inde | cúc vạn thọ |
le chrysanthème | cúc |
le chrysantheme de chine | cúc trắng |
le lys | huệ tây |
le jasmin | hoa nhài |
la pâquerette | cúc đầu xuân |
le muguet | huệ chuông |
la tulipe | hoa vành khăn |
la pensée | cây hoa bướm |
le lotus | cây sen |
l'orchidée | cây lan |
un bouquet | bó hoa |
une plante | cây |
le liseron d'eau | rau muống |
le lierre | cây bách cước ngô công |
la vigne vierge | dây lông chim |
le chevrefeuille | cây kim ngân |
le jardin des plantes | vườn bách thảo |
la fraise | quả dâu tây |
un fruit | quả, trái |
l'amande | quả hạnh |
l'orange | quả cam |
le citron | quả chanh |
l'abricot | quả mơ |
la pomme | quả táo |
la cerise | quả anh đào |
la pêche | quả đào |
la prune | quả mận |
la poire | quả lê |
la framboise | quả ngấy dâu |
le verger | vườn cây ăn quả |
la groseille | quả lý chua |
le cassis | lý đen (cây, quả) |
le potager | vườn rau |
les légumes | rau |
les légumes verts | rau xanh, rau tươi |
la pomme de terre | khoai tây |
la tomate | cà chua |
le chou | cải bắp |
la carotte | cà rốt |
le haricot | đậu, đỗ |
haricot blanc | đậu trắng |
le tubercule, le bulbe | củ |
le radis | củ cải |
le poireau | tỏi tây |
l'oignon | hành |
l'asperge | măng tây |
le persil | mùi tây |
le thym | húng tây |
le laurier | thắng |
le cerfeuil | rau xếp phơi |
la coriandre | rau mùi |
les insectes | sâu bọ, côn trùng |
le scarabée | bọ hung |
le moucheron | con mòng, con mũi |
la mouche | con ruồi |
le hanneton | bọ da |
la libellule | con chuồn chuồn |
le moustique | con muỗi |
la cigale | con ve |
le ver de terre | giun đất |
le papillon | con bướm, bươm bướm |
la limace | con sên |
l'escargot | ốc sên |
la chenille | sâu |
le ver luisant | sâu đóm |
la fourmi | con kiến |
la tortue | rùa |
la tortue d'eau douce | rùa nước ngọt |
le crapaud | con cóc |
la grenouille | con ếch, con ngóe |
un oiseau | chim |
le nid | tổ, ổ |
le bec | mỏ |
l'aile | cánh |
la plume (d'oiseau) | lông (chim) |
le duvet | lông tơ |
le rossignol | chim sơn ca |
le moineau | chim sẻ |
le rouge-gorge | chim cổ đỏ |
la grive | chim sáo |
le roitelet | chim hồng tước |
les outils | đồ dùng, dụng cụ |
un rateau | cái cào |
une bêche | cái mai |
une fourche | cái chĩa |
une pelle | cái xẻng |
une échelle | thang |
un sécateur | kéo cắt cây |
un panier | rổ |
une brouette | xe cút kít |
un arrosoir | thùng tưới |
adjectifs
|
tính từ
|
précoce | sớm, chín sớm |
tardif | muộn, chín muộn |
vivace, vigoureux | sống dai |
touffu, luxuriant | rậm rạp |
parfumé | thơm |
odorant | có mùi, (có mùi) thơm |
inodore | không mùi |
doux, sucré | ngọt |
aigre, amer, acide | chua |
mûr | chín |
vert | xanh |
succulent, savoureux | ngon, |
gâté (un fruit) | ủng |
pourri | thối, ủng, mục, mủn |
utile | có ích |
nuisible | làm hại, có hại |
inoffensifs | vô hại, lành |
verbes
|
động từ
|
planter | trồng |
arroser | tưới |
tailler | cắt, gọt |
greffer | ghép |
bourgeonner | nảy chồi, đâm chồi |
gratter, racler | cạo, cào |
peler | gọt vỏ |
cueillir (fleurs, fruits) | hái (hoa, quả) |
voler | bay |
planer | bay lượn |
voleter, voltiger | bay xập xòe |
sautiller | nhảy nhót |
becqueter | ăn, chén |
chanter | hót, kêu |
roucouler | cúc cu |
pépier | chiêm chiếp |
gazouiller | hót líu lo |
bourdonner | kêu vo vo |
muer | lột xác |
pousser des cris | kêu |
coasser | kêu ồm ộp |