la ferme |
Trại chăn nuôi |
le fermier | người thầu thuế |
l'ouvrier agricole | công nhân nông nghiệp |
un laboureur | thợ cày |
un berger | người chăn cừu |
le hangar | lán hàng, nhà kho |
l'écurie | chuồng ngựa, tàu ngựa |
l'étable | chuồng bò |
la paille | rơm |
la grange | kho thóc |
le fumier | ăn phân |
le purain | Nước phân |
la porcherie | chuồng lợn |
l'abreuvoir | chỗ cho uống nước (của súc vật) |
la niche | cũi chó |
le puits | giếng |
la charrette | xe bò |
la laiterie | xưởng sữa |
le lait (de vache) | sữa (sữa bò) |
la crème | kem |
le beurre | bơ |
le jus | nước ép, nước vắt |
le houblon | cây hoa bia |
un tonneau (de vin) | một thùng tôn nô rượu vang |
une abeille | con ong |
la reine des abeilles | ong chúa |
le faux bourdon (abeille mâle) | ong đực |
l'abeille butineuse (l'ouvrière) | ong thợ |
une ruche | tổ ong |
le miel | mật ong |
un essaim | tổ ong |
l'apiculture | nghề nuôi ong |
la cire | sáp ong, |
les animaux domestiques | động vật |
les animaux familiers | súc vật nuôi trong nhà |
les races | các nòi |
ex: cheval de race | ex: ngựa nòi |
les pattes | chân, cẳng (động vật) |
les cornes | sừng |
la crinière (du cheval) | bờm (bờm ngựa) |
la queue | đuôi |
la vache | con bò cái |
le veau | con bê |
le cheval | ngựa |
le cheval de course | ngựa đua |
le cheval de selle | ngựa (để) cưỡi |
le cheval de trait | ngựa kéo |
la jument | ngựa cái |
le poulain | ngựa non |
l"âne | lừa |
l'ânesse, la bourrique | lừa cái |
l'anon, le bourricot | lừa con |
le mouton | con cừu |
l' agneau | cừu non |
la brebis | cừu cái |
le bouc, la chèvre | dê đực, dê cái |
le chevreau | dê con |
le porc | lợn, heo |
le porc sauvage | lợn lòi |
la truie | lợn cái, lợn nái |
le lapin | thỏ |
le lapin domestique (de choux) | thỏ nhà |
le lapin de garenne | thỏ hoang |
le chien | con chó |
le chat | con mèo |
la souris | chuột |
le rat d'égout | chuột cống |
le coq | gà trống |
au chant du coq | lúc gà gáy |
le faisan | gà lôi trắng |
le coq d'Inde | gà tây trống |
la poule | gà mái |
la poule d'Inde | gà tây mái |
la poule faisanne | gà lôi mái |
le poussin | gà con |
le poulailler | chuồng gà |
la crête | mào |
le pigeon | chim bồ câu |
l'oie | con ngỗng |
le canard | con vịt |
le canard de Barbarie | con ngan |
le dindon | gà tây trống |
le paon | con công |
la pintade | gà nhật |
Adjectifs |
tính từ |
propre | sạch, sạch sẽ |
sale | bẩn, bẩn thỉu |
délabré | đổ nát, hư hỏng |
apprivoisé | làm cho thuần hóa |
ex: apprivoiser un oiseau | thuần hóa một con chim |
sauvage (animal) | hoang dại |
féroce (animal) | hung dữ |
doux, paisible (animal) | hiền lành |
enragé | phát khùng, hung dữ |
têtu | bướng, bướng bỉnh |
gras | béo |
maigre | gầy |
gourmand | thích ăn |
Verbes | động từ |
engraisser un porc | vỗ béo con lợn |
nourrir | nuôi |
faire de l'élevage | chăn nuôi |
pondre (oeufs) | đẻ (trứng) |
couver (oeufs) | ấp (trứng) |
éclore | nở |
traire | vắt sữa |
panser (animaux) | kỳ cọ, chải (súc vật) |
aider | kỳ cọ, chải (súc vật) |
ronger | gặm, nhấm |
grignoter | gặm, nhấm nháp |
hennir(le cheval) | hí (ngựa) |
grogner | gừ |
bêler | kêu be be (cừu dê) |
gambader | nhảy nhót |
braire | be (lừa) |
miauler | meo meo |
chanter (coq) | gáy |
caqueter(poule) | cục tác |