|
ở cánh đồng |
le sol, le terrain | đất |
la terre | đất |
la borne | mốc |
un tracteur | máy kéo |
une charrue | cái cày |
un laboureur | thợ cày |
le fumier | phân |
un engrais (naturel, organique) | phân xanh, phân hữu cơ |
un engrais chimique | phân hóa học |
un pesticide | thuốc trừ sâu bệnh |
un sillon | cày |
les semailles | gieo mạ |
les graines | hạt |
la moisson | sự gặt, |
la récolte | sự gặt, sự hái, sự thu hoạch |
les céréales | cây ngũ cốc |
le froment | lúa mì |
le blé noir | mạch ba góc |
l'orge | đại mạch |
l'avoine | yến mạch |
le seigle | lúa mạch đen |
le maïs | ngô |
le riz | lúa, gạo |
le manioc | sắn |
un grain | hạt, gột |
un épi | bông |
la tige | thân |
la paille | rơm |
le chaume | đồng rạ |
une faucille | cái liềm |
une pierre à aiguiser | đá mài |
une gerbe | bó |
une meule | đĩa mài |
un moulin | cối xay |
un meunier | chủ cối xay bột |
un moissonneur | người gặt, thợ gặt |
la farine | bột |
le foin | cỏ khô |
l'herbe | cỏ |
une prairie | đồng cỏ |
un pâturage | bãi chăn thả |
la pomme de terre | khoai tây |
la betterave | cây củ cải đường |
la vigne | cây nho |
les vendanges | hái nho |
le raisin | quả nho |
une fleur | hoa, bông |
les racines | rễ |
les pétales | cánh hoa |
la violette | hoa tím |
la pâquerette | cúc đầu xuân |
le bleuet | cây xa cúc lam |
le coquelicot | cây mỹ nhân |
le pavot | cây thuốc phiện |
la primevère | cây báo xuân |
la pivoine | cây mẫu đơn |
le bouton d'or | cây khuy vàng |
le chardon | cây kế |
le serpent | rắn |
le lézard | con thằn lằn |
le mulot | chuột nhắt rừng |
la taupe | chuột chũi |
le hérisson | chuột nhím |
le porc-épic | con nhím |
la belette | chồn bơlet |
la fouine | chồn hạt dẻ |
le furet | chồn sương |
le corbeau | con quạ |
le faucon | chim cắt, chim ưng |
la pie | chim ác là |
l'alouette | chim chiền chiện |
le grillon | con dế mèn |
la sauterelle | châu chấu |
Adjectifs |
tính từ |
stérile | cằn cỗi |
pierreux | đầy đá |
sablonneux | nhiều cát |
dur | rắn |
mou | mềm |
sec | khô |
marécageux | đầm lầy |
gras | nhầy |
pauvre | cằn cỗi |
en jachère | đất bỏ hóa |
mûr | chín |
parfumé | tỏa mùi thơm, tỏa hương thơm, thơm |
nuisible | làm hại, có hại |
venimeux | có nọc độc |
vorace | ngốn nhiều |
Verbes | động từ |
pousser, faire pousser | đâm ra, sinh ra |
cultiver la terre | cày cấy, trồng trọt, trồng |
semer (du grain) | gieo |
semer (des fleurs) | rải, rắc |
moissonner | gặt |
vanner | sảy |
glaner | mót |
moudre | xay |
paître | gặm |
faucher | cắt |
aiguiser | mài nhọn, mài sắc, mài |
récolter | gặt hái |
cueillir (fleurs, fruits) | hái (hoa, quả) |
presser | ép, vắt |
fermenter | lên men |
fleurir | nở hoa, trổ bông |
faner | làm héo |
se flétir | làm héo, làm tàn |
ramper | bò |
mordre | cắn |
piquer | đốt, cắn |
siffler | huýt |