au bord de l

 

 

 

 

au bord de l'eau bờ sông
 
le bord de la mer bờ biển
une ville d'eau thành phố ở bờ biển
la côte bờ biển
le rivage bờ (biển)
une plage bãi biển
le sable cát
des galets đá cuội
une grève bãi cát sỏi
un bain sự tắm
une falaise vách đá
une dune cồn đụn
le flux (nước) triều lên
le reflux (nước) triều xuống
une vague sóng dồi lại
l'embrun đám bụi nước
l'écume bọt
les algues tảo
la mouette chim mòng biển
les coquillages vỏ sò, vỏ ốc
le crabe con cua
le homard tôm hùm
une pince càng cua
l'huître con hàu
la moule cái khuôn
la crevette con tôm
un pêcheur người câu cá
un bateau de pêche tàu, thuyền
un filet lưới đánh cá
une maille mắt lưới
un chalutier lưới rê
un port de pêche hải cảng
le hareng cá trích
la sardine cá xác-đin
la morue cá moruy, cá tuyết
le thon cá ngừ
la sole cá bơn lá mít
un banc (de poissons) đàn cá
un cours d'eau sông ngòi
le courant nước chảy
une source suối nước
un torrent dòng thác
une cascade thác nước
un tourbillon chỗ nước xoáy
un affluent chi lưu
l'embouchure cửa sông
un estuaire cửa sông
un ruisseau tình trạng đê hèn
le bord de la mer bờ biển
la rive bờ (sông, hồ)
le fond đáy
le lit (de la rivière) lòng (sông)
la vase, le limon bùn
un gué lội qua
un bac đò ngang
un passeur người lái đò ngang
une inondation lụt, nước lụt
un lac hồ
un étang ao
une mare ao
un marécage bãi lầy, đầm lầy
la tourbe đất than bùn
un canal kênh
le chemin de halage đường kéo thuyền
un barrage đập
une écluse âu
une vanne cửa van
une canne a pêche Cần câu
une ligne dây câu cá
un hameçon lưỡi câu
un ver sâu
un appât mồi câu
le saumon cá hồi
le brochet cá chó
l'anguille cá chình
une écaille vảy cá
une nageoire vây (cá)
une arête xương cá
l'écrevisse tôm sống
la grenouille con ếch, con ngóe
le crapaud con cóc
la loutre con rái cá
le castor hải ly
le héron con diệc
le cygne chim thiên nga
le martin-pêcheur chim bồng chanh
le nénuphar cây súng
le lotus cây sen
la jonquille thủy tiên bấc
le myosotis cây tai chuột
le jonc cây bấc
le roseau cây sậy
le saule cây liễu
le saule pleureur cây liễu rủ
le peuplier cây dương
 
adjectifs tính từ
 
hâlé rám nắng
bronzé rám nắng
houleux nổi sóng lừng
calme lặng
clapoteux vỗ bập bềnh
sinueux khúc khuỷu
droit thẳng
limpide, clair trong vắt
trouble, bourbeux đục
large rộng
étroit hẹp
profond sâu
peu profond  
vaseux có bùn
gluant dính
fraîche (eau) mát
douce (eau) ngọt
salé  
 
verbes động từ
 
prendre un bain de soleil tắm nắng
couler chảy
suinter rỉ nước ra
jaillir phọt ra
déborder tràn bờ
arroser chảy qua
éclabousser làm tóe nước vào
gronder ầm ầm
bouillonner sùng sục
babiller hót líu lo
pêcher câu cá, đánh cá
jeter ném
pêcher à la ligne dây câu
mordre (à l'hameçon cắn câu
attraper đánh bẫy được
retirer rút, rút lại
pincer véo
 

accueil

forum